Thứ Sáu, 15 tháng 6, 2018

H3系列4-5吨内燃平衡重式 液力叉车产品介绍


现在市场上5吨叉车有多种您可以选择的,但最受信任的品牌还是合力的5吨。
现在5吨合力叉已升级H系列成H3系列了。平明叉车有限公司是合力叉车在越南的独家代理。

合力叉H系列和H3系列的区别。

CPCD40/45/50-M4H

三菱S6S柴油机

额定功率: 52 Kw/2300rpm

最大扭矩: 248Nm/1700rpm

排放标准:国三/欧ⅢA

排量       : 4.996L

CPCD40/45/50-KUIH

久保田V3800柴油机

额定功率:61.6 Kw/2200rpm

最大扭矩:310Nm/1600rpm

排放标准:国三/欧ⅢA

排量:3.769L


CPCD40/45/50-WX7H

锡柴4DX23-82GG3U柴油机

额定功率: 60Kw/2200rpm

最大扭矩: 320Nm/1400-1700rpm

排放标准:国三

排量:3.85L

CPCD40/45/50-QC5H

全柴4C6-85U32柴油机

额定功率: 62.5Kw/2200rpm

最大扭矩: 320Nm/1800rpm

排放标准:国三

排量:3.47L


CPCD40/45/50-XC7H

新昌4D35ZG31柴油机

额定功率: 60 Kw/2200rpm

最大扭矩: 300Nm/1600-1800rpm

排放标准:国三

排量:3.47L

CPCD40/45/50-YN1H

云内YN4EL099-33CR柴油机

额定功率 : 70 Kw/2200rpm

最大扭矩 : 400Nm/1600-1800rpm

排放标准:国三

排量:3.76L

H3性能上相对H有七大显著提升,具体如下:
1.1 H3采用负荷传感,节能高效,起升速度较H产品提高13%。
车型
起升速度 mm/s(满载/空载)
轴距
H3/CPCD50
530/570
2100
H/CPCD50
460/520
2000

1.2 H3轴距2100mm比H增加100mm,前轮距由1180加大到1230,负荷能力
    和整车纵向稳定性提升。
1.3 重载主减速器,输出扭矩较H由16500Nm提高到18000Nm;铸钢前桥,
    承载能力提高20%;
1.4 软连接带泵液力变速箱,车速传感智能换挡,防止二档起步,提高
   变速箱寿命;
1.5 电子感应式车速检测传感,智能变速;
1.6 LED灯具、防水插接件,安全可靠。
1.7 H3车架内开档780mm比H增加40mm,机罩开启角度达80°,空间增大,
    方便维修。
1.8 嵌入式液晶仪表,CAN总线通讯,仪表显示工作时间、车辆行驶速
    度、发动机故障代码、油量和发动机水温,车辆 行驶速度,开机
    问候、维护保养语音提示,人机界面亲切。
 


1.9 H3车架内开档780mm比H增加40mm.

2.1 悬挂式脚踏板,优化的驾驶座位中移,小直径方向盘,视野更好,
    不易疲劳;
2.2 悬浮式驾驶室与座椅设计,新颖的密封式仪表台结构,有效降低了  
    车身振动和噪音,改善了驾驶环境,提高了驾驶人员的操作舒适性
2.3H3的软连接动力系统即变速箱输出与驱动桥主减之间采用万向节连 
    接,减小发动机和变速箱振动传递;H采用刚性连接动力系统。
2.4 H3优化发动机三向减振设计,使发动机振动向车架的传递降到最低;
2.5 H3驾驶舱与座椅全悬浮减振设计,提高了驾驶人员的操作舒适性。        
    H驾驶舱与车架直接刚性连接。
2.6 H3通过优化散热器组件结构、散热风道,提高冷却性能。配重散热
    口面积增大,散热器周边间隙减小,优化散热风道。 
2.7 传动油冷却管路采用钢丝防爆胶管,耐用可靠。

 

2.8 H3集成式驾驶舱及倾斜缸下沉布局实现驾驶舱与动力系统之间噪音
      的有效隔离。目前H的驾驶舱与舱下的动力系统无法实现噪音隔离。
2.9 H3仪表架上增加覆盖件,对噪音也有隔离作用。



以了解更多越南合力叉车信息,请联系热线:Mr Tho 0902 210 217


Chủ Nhật, 6 tháng 5, 2018

Thông số kỹ thuật tiếng trung của xe nâng HELI

Xe nâng heli                合力叉车                                            
Xe nâng trung quốc:   中国叉车
Xe nâng dầu Diesel:    柴油叉车
+ Xe nâng Heli H Series:  合力叉车 H系列
+ Xe nâng Heli K Series:  合力叉车 K 系列
+ Xe nâng Heli G Series: 合力叉车 G系列
Xe nâng điên:  电瓶叉车
+ Xe nâng điện 4 bánh :  4轮电瓶叉车
+ Xe nâng điên 3 bánh :  3轮电瓶叉车
+ Xe nâng chạy Ga     : 石油气叉车
+ Xe nâng chạy Xăng :汽油叉车
Xe nâng Reach Truck: 前移式叉车
Xe nâng Pallet Truck: 托盘堆垛叉车
Xe nâng tải trọng lớn: 大负载叉车
Xe nâng Container 集装箱叉车
Xe nâng Diesel Heli CPCD20: 合力CPCD20 合力柴油叉车
Xe nâng Điện Heli CPD: 合力CPD电瓶叉车
Xe nâng Ga Heli CPQD:合力CPQD石油气叉车
Xe nâng Xăng Heli CPYD: 合力CPYD汽油叉车                                      
Xe nâng hàng: 叉车               
Xe nâng hàng trung quốc:   中国叉车
Xe nâng trung quốc giá rẻ:  优惠价中国叉车
Tải trọng nâng                  : 额定负荷                   
 Số tự động/ Số sàn:自动挡/手动挡
Tải trọng nâng: 额定负荷
Tâm tải trọng: 负载中心
Loại lốp:          轮胎类型                                                        
Số bánh (Trước/ sau):轮胎数量/后)
Chiều cao nâng lớn nhất:  最大提升高度
Chiều cao nâng tự do: 自由提升高度
Chiều cao khung nâng: 货叉起升最大高度
Chiều dài cơ sở: 全长
Chiều rộng cơ sở: 全宽
Chiều cao cơ sở: 全高
Khoảng cách trục bánh xe:  轮距
Khoảng sáng gầm xe:  最小离地
Bán kính quay vòng:最小转弯半径
Bán kính quay vòng nhỏ nhất:最小直角通道宽度
Góc nghiêng cột nâng: 门架倾角
Kích thước càng nâng: 货叉尺寸
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải): 最高行驶速度满载/空载)
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải):速度提升满载/空载)
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải):下降速度满载/空载)
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải):最大爬坡能力(满载/空载)
Xe nâng điện Heli 4 bánh: 4轮电瓶叉车
Xe nâng điện Heli 3 bánh:  3轮电瓶叉车
Động cơ điện: 电瓶动机
Mô tơ di chuyển:
Mô tơ bơm: 水泵电机
Hệ thống điều khiển mô tơ di chuyển: 移动电机控制系统
Hệ thống điều khiển mô tơ bơm: 水泵电机控制系统
Hệ thống phanh: 刹系统
Áp suất dầu định mức:
Xe nâng Heli chạy Xăng:        汽油叉车                                
Xe nâng Heli chạy Ga:            石油气叉车                            
Xe nâng Reach Truck ngồi lái: 坐驾前移式叉车
Xe nâng Reach Truck đứng lái: 站驾前移式叉车

Website 网站 : https://heliforklift.com.vn/



Thứ Tư, 21 tháng 2, 2018

平明叉车有限公司 - 合力叉车越南独家代理


我 们 平 明 叉 车 有 限 公 司 是 中 国 合 力 叉 车 在 越 南 委 托 分 配 设 备 叉 车 代 理.


平明叉车有限公司是越南叉车氦气的独家供应商。包括石油合力叉车,电动叉车氦气,氦气叉车,叉车手氦气。我们提供了从1-46吨起重能力的氦叉车。安徽合力股份有限公司是我国目前规模最大、产业链条最完整、综合实力和经济效益最好的工业车辆研发、中国叉车 – 在越南的合力叉车。









叉车黎明股份有限公司 ( 合力叉车越南独家代理)
总公司 : BT14N01A Khu đô thị mới Sài Đồng, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội .
胡志明市分公司 : 2545/3A, Quốc lộ 1A, phường An Phú Đông, quận 12, Hồ Chí Minh.
平阳办事处 : Số 14/09 Bình Đường 2, Phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
岘港办事处 : Số 1, đường Nguyễn Văn Linh, phường Hải Châu, Tp Đà Nẵng.

合力叉车价格 - 合力叉车越南独家代理

Công ty TNHH xe nâng Bình Minh là đại diện được uỷ quyền phân phối thiết bị xe nâng HELI tại thị trường Việt nam. Được biết Quý Công ty đang có nhu cầu đầu tư thiết bị phục vụ cho thi công, sản xuất. Công ty chúng tôi xin hân hạnh gửi tới Quý Công ty bản chào thiết bị như sau. . :

I.    THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ CẢ.
1. Thông số kỹ thuật cơ bản. 数、
* Thông số kỹ thuật chi tiết xem catalogue của nhà sản xuất đính kèm.
                        


2. Giá cả
 STT
TÊN HÀNG 货品
SỐ LƯỢNG
数量
ĐƠN GIÁ VNĐ
单价








     01
Xe nâng HELI  CPC30 – XC5K
合力CPC30 – XC5K
- Chiều cao nâng      : 3000 (mm)
    : 3.000 mm
- Tải trọng nâng       : 3.000 kg
        : 3.000 kg
- Động cơ                : Xinchai C490
  发动机                  : 新柴发动机C490
- Nhiên liệu             : Dầu Diesel
   燃料                     : 柴油
- Công suất             : 40 kW
   功率                    40千瓦
-Số di chuyển         : Số sàn
 档类                      :手动挡
- Lốp di chuyển      : Lốp hơi
 胎型          : 充气轮胎
- Chiều dài càng nâng : 1070 mm
  货叉全长 : 1070 mm
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%
设备进口全新100%
- Đồ nghề đầy đủ theo tiêu chuẩn
其他标配工具
01 chiếc
01
270.000.000









    02
Xe nâng HELI  CPC30 
合力CPC30
- Chiều cao nâng      : 3000 (mm)
    : 3.000 mm
- Tải trọng nâng       : 3.500 kg
         : 3.500 kg
- Động cơ                : Isuzu C240 Nhật Bản
 发动机     五十铃发动机 C240
- Nhiên liệu            : Dầu Diesel
   燃料                    : 柴油
- Công suất             :  35,4 kW
   功率                    35,4 千瓦
-Số di chuyển         : Số sàn
 档类                      :手动挡
- Lốp di chuyển      : Lốp hơi
 胎型          : 充气轮胎
- Chiều dài càng nâng : 1070 mm
  货叉全长 : 1070 mm
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%
设备进口全新100%
- Đồ nghề đầy đủ theo tiêu chuẩn
其他标配工具
01 chiếc
01
375.000.000

 
II.          CÁC ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI. 交易条件
1. Điều kiện thanh toán. 付款条件
- Hình thức thanh toán : Chuyển khoản
- Đồng tiền thanh toán: Việt Nam đồng
- Thời hạn thanh toán: 付款时间
   + Bên mua thanh toán 30% giá trị hợp đồng ngay sau khi ký hợp đồng.
      30% .
  + Bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng ngay sau khi bàn giao máy.
     70% .
2. Điều kiện giao hàng.
- Thời gian giao hàng: Trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được 30% giá trị hợp đồng.
  : 方收到 30%后,在 01 内发货。
III.       DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG.
1. Kiểm tra máy trước khi giao hàng.        
Đảm bảo máy móc, thiết bị ở trạng thái tốt nhất theo tiêu chuẩn của HELI toàn cầu.  合力叉车越南独家代理  .
2. Bảo hành. 保修
- Bảo hành miễn phí 12 tháng cho những hư hỏng gây ra do lỗi của nhà sản xuất. Khách hàng được hưởng chế độ thay thế phụ tùng và sửa chữa miễn phí trong suốt thời gian bảo hành mà Bình Minh cam kết với khách hàng. 12 内,如 障,抛 因,平 .
- Sau khi nhận được yêu cầu khách hàng, chậm nhất sau 24 giờ, (hoặc 12 giờ đối với các khách hàng khẩn cấp và gần trung tâm), các nhân viên của Bình Minh sẽ tiếp xúc trực tiếp với khách hàng để hiểu rõ yêu cầu và đưa ra phương án giải quyết. 求,最 24 时内(或 12 远),  .
3. Bảo dưỡng định kỳ trong thời gian bảo hành. 保修日
- Sau khi bàn giao máy cho khách hàng, trong thời gian bảo hành, các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật của Bình Minh sẽ đến chăm sóc máy định kỳ 03 lần (miễn phí) nhằm đảm bảo cho thiết bị của khách hàng hoạt động trong điều kiện tốt nhất. 后,保 内,平 次(免 费).
- Ngoài ra Bình Minh cam kết hỗ trợ khách hàng tối đa bằng việc tư vấn kỹ thuật qua hệ thống thông tin liên lạc (24/24 h). .
4. Các dịch vụ khác.
- Phụ tùng thay thế dự phòng đầy đủ đảm bảo cung cấp cho khách hàng chậm nhất trong vòng 12h đồng hồ trong suốt thời gian sử dụng máy. 够,使 12 供,更 .
- Định kỳ hàng tháng các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật của Bình Minh sẽ gọi điện chăm sóc, kiểm tra, hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng. , ,检 查,协 .
- Sau thời gian bảo hành, công ty chúng tôi tiếp tục hỗ trợ cung cấp dịch vụ sửa chữa theo yêu cầu của khách hàng. 期,我 .
- Có xe nâng dự phòng trong thời gian chờ xử lý sự cố tránh ảnh hưởng tới tiến độ công việc do hỏng xe nâng.

平明叉车有限公司 : 合力叉车越南独家代理 - https://heliforklift.com.vn/


H3系列4-5吨内燃平衡重式 液力叉车产品介绍

现在市场上 5 吨叉 车有多种您可以选择的,但最受信任的品牌还是合力的 5 吨。 现在 5 吨合力叉 车 已升级 H 系列成 H3 系列了。平明叉 车有限公司是合力叉车在越南的独家代理。 合力叉 车 H 系列和 H3 系列的区 别。 CPCD40/4...